Có 2 kết quả:

脈絡 mạch lạc脉络 mạch lạc

1/2

mạch lạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

mạch lạc, rõ ràng

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ chung ống dẫn máu trong cơ thể.
2. Chỉ sự sắp xếp có thứ tự, liên hệ với nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung ống dẫn máu trong cơ thể — Chỉ sự sắp xếp có thứ tự, liên hệ với nhau.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

mạch lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

mạch lạc, rõ ràng

Bình luận 0